Có 2 kết quả:

筹算 chóu suàn ㄔㄡˊ ㄙㄨㄢˋ籌算 chóu suàn ㄔㄡˊ ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to calculate (using bamboo tokens on a counting board)
(2) to count beads
(3) fig. to budget
(4) to plan (an investment)

Từ điển Trung-Anh

(1) to calculate (using bamboo tokens on a counting board)
(2) to count beads
(3) fig. to budget
(4) to plan (an investment)